Có 1 kết quả:

受胎 shòu tāi ㄕㄡˋ ㄊㄞ

1/1

shòu tāi ㄕㄡˋ ㄊㄞ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to become pregnant
(2) to conceive
(3) impregnated
(4) insemination

Bình luận 0